Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chất đống


amonceler; empiler; entasser
Chất đống củi
amonceler du bois de chauffage
Chất đống sách vở
empiler des livres
Chất đống gạch
entasser des briques
s'empiler; s'entasser; s'amonceler
Tuyết chất đống trên đường phố
la neige s'amoncelle dans les rues



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.