|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chất đống
| amonceler; empiler; entasser | | | Chất đống củi | | amonceler du bois de chauffage | | | Chất đống sách vở | | empiler des livres | | | Chất đống gạch | | entasser des briques | | | s'empiler; s'entasser; s'amonceler | | | Tuyết chất đống trên đường phố | | la neige s'amoncelle dans les rues |
|
|
|
|